Có 2 kết quả:

初生之犊不畏虎 chū shēng zhī dú bù wèi hǔ ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ初生之犢不畏虎 chū shēng zhī dú bù wèi hǔ ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a new-born calf has no fear of the tiger (idiom)
(2) fig. the fearlessness of youth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a new-born calf has no fear of the tiger (idiom)
(2) fig. the fearlessness of youth

Bình luận 0